Có 2 kết quả:
利慾薰心 lì yù xūn xīn ㄌㄧˋ ㄩˋ ㄒㄩㄣ ㄒㄧㄣ • 利欲熏心 lì yù xūn xīn ㄌㄧˋ ㄩˋ ㄒㄩㄣ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
blinded by greed (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
blinded by greed (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh