Có 2 kết quả:

利慾薰心 lì yù xūn xīn ㄌㄧˋ ㄩˋ ㄒㄩㄣ ㄒㄧㄣ利欲熏心 lì yù xūn xīn ㄌㄧˋ ㄩˋ ㄒㄩㄣ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

blinded by greed (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

blinded by greed (idiom)

Bình luận 0